--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thông tấn xã
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thông tấn xã
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thông tấn xã
+ noun
news agency
Lượt xem: 563
Từ vừa tra
+
thông tấn xã
:
news agency
+
soft soap
:
xà phòng mềm
+
leafy-stemmed
:
có thân rậm lá
+
criminal offence
:
tội hình sựa long record of crimesmột bản báo cáo dài về tội phạm
+
pentavalent
:
(hoá học) hoá trị năm